“Merry christmas!”. Chắc hẳn mỗi chúng ta không ai còn xa lạ với câu chúc mừng ngày lễ Giáng Sinh này. Lễ Giáng Sinh hay còn có tên gọi khác là Noel, là ngày kỷ niệm Chúa Jesus ra đời. Đây là ngày lễ lớn, ngày mọi người quây quần bên nhau và trao cho nhau những món quà tuyệt nhất. Cùng Trung tâm Ngoại ngữ Việt Mỹ tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về ngày lễ trọng đại trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ngày lễ này nhé!
Contents
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh
Giáng Sinh trong bạn là gì? Đó là hình ảnh của cây thông Noel được trang trí lộng lẫy, ông già Noel với bộ quần áo đỏ tươi, là dịp người ta trao cho nhau những món quà và lời chúc tốt đẹp nhất. Lại một mùa Giáng Sinh nữa sắp tới, Step Up chúc các bạn và gia đình một mùa Giáng sinh an lành và đừng quên học tiếng Anh nhé. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh giúp bạn vừa vui ngày noel vừa bổ sung vốn từ cho mình.
Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Noel
- Winter /ˈwɪn.tər/ (n): mùa đông
- Christmas /ˈkrisməs/ (n): là lễ Giáng sinh
- Jesus Christ /ˌdʒiː.zəs ˈkraɪst/ (n): Chúa Giê-su
- Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ = Father Christmas /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ = Kris Kringle /ˌkrɪs ˈkrɪŋɡl/(n): ông già Nô-en
- Angel /’eindʤəl/ (n): thiên thần
- Elf /elf/ (n): chú lùn
- Shepherd /ˈʃep.əd/ (n): người chăn cừu
- Santa sack /ˈsæntə sæk/ (n): túi quà của ông già Nô-en
- Gift /ɡɪft/ = present /ˈprezənt/ (n): món quà
- Reindeer /ˈreɪndɪr/ (n): con tuần lộc
- Rudolph /ˈruˌdɔlf/ (n): tuần lộc mũi đỏ
- Sled /sled/ Sleigh /sleɪ/ (n): xe trượt tuyết
- Snowman /’snoumən/ (n): người tuyết
- Fireplace /’faɪə.pleɪs/ (n): lò sưởi
- Scarf /skɑ:rf/ (n): khăn quàng
- Carol /ˈkærəl/ (n): bài hát thánh ca, bài hát mừng vào dịp lễ Nô-en
- White Christmas /ˌwaɪt ˈkrɪsməs/ (n): tuyết rơi vào ngày Giáng sinh hay còn được gọi là ngày Giáng sinh trắng
- Feast /fiːst/ (n): bữa yến tiệc
- Church /tʃɜːtʃ/ (n): nhà thờ
- Chimney /’tʃɪmni/ (n): ống khói
- Ritual /’rɪtʃuəl/ (n): nghi thức
- Snowflakes /’snoʊfleɪk/ (n): bông tuyết
- Wassail /ˈwɒseɪl/: tiệc uống chúc mừng Giáng sinh
- Vigil /’vɪddʒɪl/: Thời gian ở một nơi và cầu nguyện, nhất là buổi tối
- Turkey /ˈtɜːki/ (n): gà Tây quay
- Cookie /ˈkʊki/ (n): bánh quy
- Candy cane /ˈkændi keɪn/ (n): cây kẹo hình gậy (nhiều màu sắc)
- Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/ (n): bánh gừng.
- Gingerbread man /ˈdʒɪndʒəbred mæn/ (n): bánh quy gừng hình người
- Eggnog /ˈeɡ.nɑːɡ/ (n): đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường cùng 1 ít rượu
- Pudding /ˈpʊdɪŋ/ (n): bánh pút đinh – món đồ tráng miệng làm bằng trái cây khô ngâm trong rượu, thường được ăn trong ngày Giáng sinh
- Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒklət/ (n): sô-cô-la nóng
- Yule log /’ju:l ,lɔg/ (n): Bánh kem hình khúc cây.
- Christmas card /ˈkrɪs.məs kɑːrd/ (n): thiệp Giáng sinh
- Christmas stocking /krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/ (n): tất Giáng sinh
- Ornament /’ɔ:nəmənt/ (n): vật trang trí treo trên cây thông Giáng sinh
- Christmas tree /pine /ˈkrɪsməs tri: | paɪn/ (n): cây thông Noel
- Mistletoe /ˈmɪsəltoʊ/ (n): cây tầm gửi
- Spruce /spruːs/ (n): cây tùng
- Ribbon /ˈrɪbən/ (n): dây ruy băng
- Candle /ˈkændəl/ (n): nến
- Tinsel /ˈtɪn.səl/ (n) : dây kim tuyến
- Curling ribbon /’kə:liɳ ˈrɪbən/ (n): ruy băng xoắn
- Bell /bel/ (n): chuông
- Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/ (n) : đèn nháy
- Wreath /riθ/ (n): vòng hoa
- Snowflake /’snəʊ.fleɪk/ (n): bông tuyết
- Card /kɑ:rd/ (n): thiệp chúc mừng
- Scarf /skɑ:rf/ (n): khăn choàng
Một số câu chúc Giáng Sinh hay và ý nghĩa trong tiếng Anh
Trong ngày lễ này, mọi người thường trao cho nhau những lời chúc tốt đẹp nhất. Hãy cùng nhau tìm hiểu xem, chung ta nên sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh nào để gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến người người mình thương nhé.
- Christmas magically transforms this planet, making everything gentler and more beautiful than snowflakes. Have a magical Christmas, my friend.
(Giáng sinh thay đổi một hành tinh này một cách diệu kì, khiến mọi thứ trở nên dịu dàng và đẹp đẽ hơn cả những bông tuyết. Có một mùa Giáng sinh kỳ diệu nhé, bạn của tôi.) - I’m sending you prayers and warm Christmas greetings. During this wonderful Christmas season, may God shower you with his most special blessings.
(Gửi đến bạn những lời cầu nguyện và những lời chúc Giáng sinh ấm áp. Trong mùa Giáng sinh tuyệt vời này, cầu Chúa ban cho bạn những phước lành đặc biệt nhất.) - All things are made feasible by faith, worked out by hope, and made lovely by love. I hope you get all three for Christmas. Happy Holidays!
(Tất cả việc đều trở nên khả thi với đức tin, được hoàn thành cùng hy vọng và trở nên đáng yêu hơn với tình yêu. Tôi hy vọng bạn nhận được cả ba điều này trong Giáng sinh. Mùa lễ hội vui vẻ nhé!) - Once again, a strong start. I wish you many blessings and a prosperous new year. May your life be filled with happy travels, with my genuine blessings.
(Lại là một khởi đầu mạnh mẽ nữa. Cầu chúc các bạn nhiều phước lành và một năm mới an khang thịnh vượng. Mong rằng cuộc sống của bạn tràn ngập những chuyến đi vui vẻ, cùng với những lời chúc phúc chân thành của tôi.) - Who is around the tree is more important than what is under it, someone once said. I’m very happy to have you there every year.
(Ai đó đã từng nói: Người ở xung quanh cái cây quan trọng hơn những gì ở dưới gốc. Anh rất vui khi có em ở đây mỗi năm.)
- It appears that Christmas and the start of the New Year are once again upon us. We want to wish you and your loved ones a very happy Christmas as well as health, happiness, and wealth in the next year.
(Có vẻ như một mùa Giáng sinh và khởi đầu năm mới lại đang tới gần chúng ta. Chúng tôi muốn chúc bạn và những người thân yêu một mùa Giáng sinh an lành cũng như sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong năm tới.) - Merry Christmas to someone who makes me happier than the biggest gift under the tree, sweeter than a candy cane, and warmer than a cup of hot chocolate!
(Chúc em một Giáng sinh an lành, người khiến anh hạnh phúc hơn thấy một món quà lớn dưới gốc cây, ngọt ngào hơn cây kẹo gậy và ấm áp hơn cả cốc sô-cô-la nóng!)
- A great Christmas.
(một Giáng Sinh an lành.) - Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day.
(tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh.) - Wishing you all the joys of Christmas and a prosperous new year, may your Christmas be filled with wonderful moments, warmth, peace, and happiness.
(Chúc bạn một Giáng sinh an lành và một năm mới an khang thịnh vượng, cầu mong Giáng sinh của bạn sẽ ngập tràn những khoảnh khắc tuyệt vời, ấm áp, an lành và hạnh phúc.)
- The gift of affection. The gift of peace. The gift of joy. I hope you receive all of these for Christmas.
(Món quà tình yêu. Món quà yên bình. Món quà niềm vui. Tôi hy vọng bạn nhận được tất cả những món quà này nhân dịp Giáng sinh.)
2. Đoạn văn tiếng Anh về ngày lễ Noel
Chúng mình hãy ứng dụng những từ vựng tiếng Anh đã được học ở trên để dịch đoạn văn dưới đây nhé:
During the year, there are many festivals held. One of the most anticipated festivals of the year was Christmas. This holiday is usually celebrated on December 25 every year. During Christmas, people communicate with each other with the most intimate gestures and words. This shows courtesy. People always believe that this makes life a happier and happier life. During Christmas, people decorate the Christmas tree and their houses beautifully.
Each person, each family will celebrate different Christmas activities. There are those who like to walk on the beautifully decorated streets. Someone likes to go shopping. Many families celebrate this holiday with the great food. Gifts given to each other with sweet wishes. Although Christmas is a bit cold, everyone feels warm and extremely happy. I really love this holiday.
Dịch nghĩa:
Trong một năm, có rất nhiều lễ hội được tổ chức. Một trong những lễ hội được mọi người đón chờ nhất trong năm đó là lễ Giáng Sinh. Ngày lễ này thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm. Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người giao tiếp với với nhau bằng những cử chỉ, lời nói thân mật nhất. Điều này thể hiện sự lịch sự. Mọi người luôn tin rằng điều này giúp cho cuộc sống hạnh phúc hơn, vui vẻ hơn. Trong lễ Giáng Sinh, mọi người trang trí cây thông Noel và nhà cửa rất đẹp.
Mỗi người, mỗi gia đình sẽ tổ chức những hoạt động lễ Noel khác nhau. Có những người thích đi dạo trên những con phố được trang trí lộng lẫy. Có người lại thích đi mua sắm. Nhiều gia đình tổ chức tiệc vào ngày lễ này với những món ăn thật tuyệt. Những món quà được trao cho nhau cùng những lời chúc ngọt ngào. Giáng Sinh tuy hơi lạnh nhưng mọi người đều cảm thấy ấm áp và vô cùng hạnh phúc. Tôi rất yêu thích ngày lễ này.
Trên đây là bài viết về toàn bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ cho mình. Chúc các bạn học tốt!
Facebook: Trung tâm Ngoại ngữ Việt Mỹ Bình Dương
Câu lạc bộ: Binh Duong English Speaking Club
Liên hệ tại: Trung tâm Ngoại ngữ Việt Mỹ Bình Dương